Có 2 kết quả:
发亮 fā liàng ㄈㄚ ㄌㄧㄤˋ • 發亮 fā liàng ㄈㄚ ㄌㄧㄤˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to shine
(2) shiny
(2) shiny
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to shine
(2) shiny
(2) shiny
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0